Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ welland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛl.ænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛl.ænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một địa danh, có thể là tên của một thị trấn hoặc khu vực
        Contoh: They visited Welland last summer. (Mùa hè năm ngoái, họ đã đến thăm Welland.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'well' có nghĩa là 'giếng' và 'land' có nghĩa là 'đất', có thể chỉ một khu vực có nguồn nước tự nhiên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi có nguồn nước phong phú, đất màu mỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: location, area, place

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Welland River (Sông Welland)
  • Welland Canal (Kênh Welland)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The festival in Welland attracts many tourists. (Lễ hội ở Welland thu hút nhiều khách du lịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Welland, there was a famous festival that celebrated the abundance of water and fertile land. People from all around would gather to enjoy the festivities and appreciate the natural beauty of the area. (Ngày xửa ngày xưa ở Welland, có một lễ hội nổi tiếng tổ chức để tôn vinh sự phong phú của nguồn nước và đất màu mỡ. Mọi người từ khắp nơi tụ họp để tham gia các buổi lễ và đánh giá cao vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Welland, có một lễ hội nổi tiếng tổ chức để tôn vinh sự phong phú của nguồn nước và đất màu mỡ. Mọi người từ khắp nơi tụ họp để tham gia các buổi lễ và đánh giá cao vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.