Nghĩa tiếng Việt của từ welt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛlt/
🔈Phát âm Anh: /wɛlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường vết thương do va chạm hoặc để lại dấu hiệu trên da
Contoh: He got a welt from the impact. (Dia mendapat welt dari benturan.) - động từ (v.):để lại vết thương trên da
Contoh: The whip welted his skin. (Cangkulan membuat luka di kulitnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Welt', có nghĩa là 'vết thương', liên quan đến các từ như 'wunden' (thương tích).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn bị để lại một vết thương trên da sau khi va chạm vào một vật cứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bruise, mark
- động từ: bruise, mark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healing, recovery
- động từ: heal, recover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise a welt (tạo ra một vết thương)
- welt up (xuất hiện vết thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The welt on his arm was clearly visible. (Welt di lengannya terlihat jelas.)
- động từ: The harsh words welted her heart. (Kata-kata kasar itu membuat luka di hatinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who loved playing outside. One day, while playing soccer, he accidentally kicked the ball too hard and it hit a tree, rebounding and striking his leg, leaving a noticeable welt. The welt reminded him of the power of his kick and the importance of being careful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi ngoài trời. Một ngày, khi chơi bóng đá, cậu vô tình đá bóng quá mạnh và nó đập vào một cái cây, bật lại và đánh vào chân của cậu, để lại một vết thương rõ rệt. Vết thương này nhắc nhở cậu về sức mạnh của cú đá của mình và tầm quan trọng của việc cẩn thận.