Nghĩa tiếng Việt của từ west, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛst/
🔈Phát âm Anh: /wɛst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phía tây
Contoh: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) - tính từ (adj.):thuộc về phía tây
Contoh: The west coast is very beautiful. (Bờ biển tây rất đẹp.) - phó từ (adv.):về phía tây
Contoh: The wind is blowing west. (Gió thổi về phía tây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'west', có thể liên quan đến các từ như 'wester' trong tiếng Phạn-gớm-nhi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thành phố ở phía Tây như Los Angeles hoặc các vùng hoang dã ở Tây Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: west direction
- tính từ: western
- phó từ: westward
Từ trái nghĩa:
- danh từ: east
- tính từ: eastern
- phó từ: eastward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go west (đi về phía tây)
- west of (ở phía tây của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The compass shows the direction of the west. (La bàn chỉ hướng tây.)
- tính từ: The west wing of the building is under construction. (Phần tây của tòa nhà đang được xây dựng.)
- phó từ: We traveled west for two days. (Chúng tôi đi về phía tây trong hai ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler decided to explore the west. He packed his bags and headed west, where he discovered beautiful landscapes and met friendly locals. The journey was long, but the sights and experiences were worth it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định khám phá phía Tây. Anh ta gói gọn hành lý và hướng về phía Tây, nơi anh ta khám phá ra những cảnh quan đẹp và gặp những người dân thân thiện. Cuộc hành trình dài nhưng những cảnh vật và trải nghiệm là quý giá.