Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ western, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛstərn/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɛstən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến phương Tây, đặc biệt là các nước phương Tây
        Contoh: The Western world has a different culture from the East. (Thế giới phương Tây có văn hóa khác với phương Đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'west' (phương Tây) kết hợp với hậu tố '-ern' để chỉ thuộc về.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các phim western, nơi các nhân vật thường mặc quần áo màu nâu và đeo mũ nón lá, tạo nên một hình ảnh đặc trưng của phương Tây Mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: occidental, westerly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: eastern, oriental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • western culture (văn hóa phương Tây)
  • western style (phong cách phương Tây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He moved to the western part of the city. (Anh ta chuyển đến phần Tây của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the western part of a vast country, there lived a cowboy who was known for his bravery. He roamed the western lands, protecting the settlers from bandits and wild animals. His adventures were legendary, and he became a symbol of the spirit of the West.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở phần Tây của một đất nước rộng lớn, sống một anh chàng địa phương được biết đến vì sự dũng cảm của mình. Anh ta lang thang khắp đất Tây, bảo vệ những người địa chính từ những kẻ cướp và động vật hoang dã. Những cuộc phiêu lưu của anh ta trở nên huyền thoại, và anh ta trở thành biểu tượng của tinh thần phương Tây.