Nghĩa tiếng Việt của từ westerner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛstərnər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛstənər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người xứ Tây, người Tây Ban Nha
Contoh: He is a westerner living in Asia. (Dia adalah seorang westerner yang tinggal di Asia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'western', có nghĩa là 'miền Tây', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến các phim về phương Tây và các nhân vật xuất hiện trong đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người xứ Tây: occidental, western
Từ trái nghĩa:
- người xứ Đông: oriental, easterner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- westerner in Asia (người xứ Tây ở châu Á)
- westerner lifestyle (lối sống của người xứ Tây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many westerners are fascinated by Asian culture. (Banyak orang Barat tertarik dengan kebudayaan Asia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a westerner named John moved to Asia. He was fascinated by the rich culture and traditions of the East. Despite being a westerner, he quickly adapted to the local customs and made many friends. His journey was a blend of two worlds, showing that cultural barriers can be overcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người xứ Tây tên là John chuyển đến châu Á. Anh ta bị quyến rũ bởi văn hóa và truyền thống phong phú của phương Đông. Mặc dù là một người xứ Tây, anh ta nhanh chóng thích nghi với phong tục tập quán địa phương và kết bạn được nhiều người. Cuộc hành trình của anh ta là sự kết hợp của hai thế giới, cho thấy rằng rào cản văn hóa có thể vượt qua.