Nghĩa tiếng Việt của từ westwards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛstwərdz/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛstwədz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về phía tây, hướng tây
Contoh: They traveled westwards across the desert. (Mereka bepergian ke arah barat melintasi gurun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'west' (tây) kết hợp với hậu tố '-wards' để chỉ hướng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bầu trời lặng lẽ, mặt trời lặn về phía tây, tạo nên một bức tranh yên bình khiến bạn nhớ đến từ 'westwards'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: westward, to the west
Từ trái nghĩa:
- phó từ: eastward, to the east
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel westwards (du hành về phía tây)
- move westwards (di chuyển về phía tây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The birds flew westwards to their winter home. (Burung terbang ke arah barat ke rumah musimnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers decided to travel westwards in search of new lands. As they journeyed, they encountered various challenges, but their determination to move westwards never wavered. Eventually, they discovered a beautiful valley, which they claimed as their new home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định đi về phía tây để tìm kiếm vùng đất mới. Trong hành trình của họ, họ gặp phải nhiều thử thách, nhưng quyết tâm di chuyển về phía tây của họ không bao giờ giảm sút. Cuối cùng, họ phát hiện ra một thung lũng xinh đẹp, mà họ tuyên bố là ngôi nhà mới của mình.