Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wetland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwet.lænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwet.lænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất ngập nước, đầm lầy
        Contoh: The wetland is home to many species of birds. (Đầm lầy là nơi ở của nhiều loài chim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wet' (ẩm ướt) và 'land' (đất)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ qua một vùng đất ngập nước, nơi cây cối xanh mướt và chim chóc hót líu lo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: marsh, swamp, bog

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry land, desert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wetland ecosystem (hệ sinh thái đầm lầy)
  • wetland conservation (bảo tồn đầm lầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wetland provides a habitat for various types of wildlife. (Đầm lầy cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast wetland, there lived many creatures. The wetland was a place of constant water and lush vegetation, providing a perfect home for birds, amphibians, and various plants. One day, a group of conservationists visited the wetland to study its biodiversity and ensure its protection for future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đầm lầy rộng lớn, có sống nhiều loài động vật. Vùng đầm lầy là nơi luôn có nước và thảm thực vật xanh tươi, cung cấp một ngôi nhà hoàn hảo cho chim, lưỡng cư và các loài thực vật khác. Một ngày nọ, một nhóm nhà bảo tồn đến thăm vùng đầm lầy để nghiên cứu đa dạng sinh học của nó và đảm bảo bảo vệ nó cho các thế hệ sau.