Nghĩa tiếng Việt của từ whale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪl/
🔈Phát âm Anh: /weɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc lớp cá voi, sống ở biển và là một trong những loài lớn nhất trên Trái Đất
Contoh: The blue whale is the largest animal on Earth. (Con cá heo xanh là động vật lớn nhất trên Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'whale' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'hwæl', có liên quan đến tiếng Norse 'hval' và tiếng Dutch 'walvis', tất cả đều chỉ đến loài cá voi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá heo nhảy cao khỏi mặt nước, tạo nên một cảnh đẹp mắt trong đại dương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cá voi, cá mập
Từ trái nghĩa:
- danh từ: động vật nhỏ, động vật biển không phải cá voi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chụp ảnh cá heo (whale watching)
- cá heo bị đe dọa (endangered whale)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists enjoy whale watching during their trips. (Nhiều khách du lịch thích chụp ảnh cá heo trong chuyến đi của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a giant blue whale. The whale was known for its majestic leaps out of the water, which attracted many sea creatures and humans alike. One day, a group of tourists came to watch the whale, and they were amazed by its size and grace. The whale, feeling proud, decided to perform its best leap ever, creating a beautiful splash that everyone remembered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới biển xanh thẳm, có một con cá heo xanh khổng lồ. Con cá heo nổi tiếng với những cú nhảy tráng lệ khỏi mặt nước, thu hút nhiều loài động vật biển và con người. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến xem con cá heo, và họ đều kinh ngạc về kích thước và duyên dáng của nó. Con cá heo, cảm thấy tự hào, quyết định thực hiện cú nhảy tuyệt vời nhất, tạo nên một cơn sốc mặt nước mà mọi người đều nhớ mãi.