Nghĩa tiếng Việt của từ wharf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɔrf/
🔈Phát âm Anh: /wɔːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bến cảng, bến tàu
Contoh: The ship was docked at the wharf. (Kapal itu didock di dermaga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hwearf', có nghĩa là 'chỗ quay đầu', từ 'hweorfan' nghĩa là 'quay đầu', 'chuyển hướng'. Từ này cũng có liên quan đến tiếng Dutch 'werf' và tiếng German 'Werft'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bến cảng với những chiếc tàu đang neo đậu và những người thợ lặn đang làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dock, pier, quay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open sea, ocean
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the wharf (tại bến cảng)
- wharf area (khu vực bến cảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They unloaded the cargo at the wharf. (Họ đã dỡ hàng hóa ở bến cảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a busy wharf where ships from all over the world would dock. Merchants and sailors would exchange goods and stories, making the wharf a vibrant place full of life and adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bến cảng làm việc ồn ào nơi mà những chiếc tàu từ khắp nơi trên thế giới đến đậu. Các thương nhân và thuỷ thủ sẽ trao đổi hàng hóa và câu chuyện, khiến cho bến cảng trở thành một nơi sống động và đầy truyền thuyết.