Nghĩa tiếng Việt của từ whatever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛtˈɛvər/
🔈Phát âm Anh: /wɒtˈɛvə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ đồng nghĩa (pron.):bất cứ thứ gì, dù gì
Contoh: You can choose whatever you like. (Kamu bisa memilih apa saja yang kamu suka.) - phó từ (adv.):bất chấp, bất kể
Contoh: I will do it, whatever it takes. (Aku akan melakukannya, apa pun biayanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'whichevrere', kết hợp từ 'which' và 'ever'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mua sắm, khi bạn không cố định mua thứ gì, bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ đồng nghĩa: whatsoever, anything
- phó từ: regardless, anyway
Từ trái nghĩa:
- từ đồng nghĩa: nothing, none
- phó từ: despite, although
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whatever happens (dù có chuyện gì xảy ra)
- whatever you say (theo những gì bạn nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- từ đồng nghĩa: You can eat whatever you want. (Kamu bisa makan apa saja yang kamu mau.)
- phó từ: Whatever the weather, we'll go out. (Dù thời tiết thế nào, chúng tôi sẽ đi ra ngoài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who loved to try new things. They would say 'whatever' to any opportunity that came their way, whether it was trying a new food or traveling to a new place. This open-minded attitude led them to have many exciting adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất thích thử những điều mới lạ. Họ sẽ nói 'whatever' với bất kỳ cơ hội nào đến với họ, dù đó là thử món ăn mới hay đi du lịch đến một nơi mới. Thái độ dung hợp này đã dẫn họ có nhiều cuộc phiêu lưu thú vị.