Nghĩa tiếng Việt của từ wheel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wiːl/
🔈Phát âm Anh: /wiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bánh xe
Contoh: The car has four wheels. (Xe hơi có bốn bánh xe.) - động từ (v.):quay bánh xe
Contoh: He wheeled the bicycle around. (Anh ta quay chiếc xe đạp lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hweol', từ tiếng Latin 'rota'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đạp, đặc biệt là khi bạn nghe tiếng bánh xe quay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rim, tire
- động từ: rotate, turn
Từ trái nghĩa:
- động từ: stop, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oil the wheels (làm mọi thứ trơn tru)
- wheel and deal (buôn bán, giao dịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wheel of the car is spinning fast. (Bánh xe của xe hơi đang quay nhanh.)
- động từ: The mechanic wheeled the car into the garage. (Thợ máy quay xe vào nhà kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical wheel that could turn into any shape. It helped a young inventor create amazing machines. One day, the wheel transformed into a bicycle wheel, and the inventor rode it to a faraway land, discovering new adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bánh xe kỳ diệu có thể biến hình thành bất kỳ hình dạng nào. Nó giúp một nhà phát minh trẻ tạo ra những cỗ máy tuyệt vời. Một ngày nọ, bánh xe biến thành một bánh xe đạp, và nhà phát minh đã cưỡi nó đến một vùng đất xa lạ, khám phá những cuộc phiêu lưu mới.