Nghĩa tiếng Việt của từ when, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʰwɛn/
🔈Phát âm Anh: /ʰwɛn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):khi nào, thời điểm
Contoh: When will you arrive? (Kapan kamu akan tiba?) - liên từ (conj.):khi, lúc
Contoh: Call me when you get there. (Panggil aku saat kamu t可i đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwenne', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'quando', có nghĩa là 'khi nào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến câu hỏi 'khi nào' để nhớ được từ 'when'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: at what time, whenever
- liên từ: while, as
Từ trái nghĩa:
- phó từ: never, always
- liên từ: unless, if not
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hardly when (hầu như không khi nào)
- when it comes to (khi nói đến)
- when all is said and done (khi mọi việc đã kết thúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: When did you meet her? (Kapan kamu bertemu dengannya?)
- liên từ: I will call you when I arrive. (Aku akan menelponmu saat aku tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Whiskers. One day, Whiskers asked his owner, 'When can we go outside to play?' The owner smiled and said, 'We can go when the sun is shining brightly.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo hiếu kỳ tên là Whiskers. Một ngày, Whiskers hỏi chủ nhân của mình, 'Khi nào chúng ta có thể ra ngoài chơi?' Chủ nhân mỉm cười và nói, 'Chúng ta có thể đi khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ.'