Nghĩa tiếng Việt của từ whence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɛn(t)s/
🔈Phát âm Anh: /wɛn(t)s/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):từ đâu, từ đâu mà có
Contoh: Whence did you get that idea? (Dari mana Anda mendapatkan ide itu?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'whennes', từ tiếng Latin 'unde' nghĩa là 'từ đâu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn hỏi ai đó về nguồn gốc của một điều gì đó, như 'Từ đâu bạn có ý tưởng này?'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: from where, from which
Từ trái nghĩa:
- phó từ: here, to where
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from whence (từ đâu)
- whence it comes (từ đâu nó đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He asked whence the money had come. (Dia bertanya dari mana uang itu datang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who always wondered whence the birds came. Every morning, the cat would watch the birds fly from whence they came and return to whence they belonged. This made the cat ponder about the origins of everything around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò luôn tự hỏi chim bay từ đâu đến. Mỗi buổi sáng, chú mèo sẽ theo dõi chim bay từ đâu chúng đến và trở về nơi chúng thuộc về. Điều này khiến chú mèo suy nghĩ về nguồn gốc của mọi thứ xung quanh.