Nghĩa tiếng Việt của từ whenever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwen.ə.ˌev.ər/
🔈Phát âm Anh: /wɛnˈɛv.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bất cứ khi nào, mọi khi
Contoh: Come to see me whenever you like. (Datang menemukan saya kapan saja yang Anda suka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'when' và 'ever', kết hợp để tạo ra nghĩa là 'bất cứ khi nào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảnh khắc bất cứ khi nào bạn cảm thấy thoải mái, như khi bạn có thể làm việc hoặc giải trí bất cứ lúc nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: anytime, at any time
Từ trái nghĩa:
- phó từ: never, not at any time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whenever possible (bất cứ khi nào có thể)
- whenever necessary (bất cứ khi nào cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: You can call me whenever you need help. (Anda dapat menelepon saya kapan saja Anda membutuhkan bantuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who loved to travel. They would go to new places whenever they had the chance. One day, they visited a beautiful island and decided to stay there whenever they felt the need to escape from their busy life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê du lịch. Họ sẽ đến những nơi mới bất cứ khi nào có cơ hội. Một ngày, họ đến thăm một hòn đảo xinh đẹp và quyết định ở lại đó bất cứ khi nào họ cảm thấy cần thoát khỏi cuộc sống bận rộn của mình.