Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ where, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛər/

🔈Phát âm Anh: /wɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở đâu, nơi nào
        Contoh: Where is the library? (Di mana perpustakaan?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwær', từ tiếng Old Norse 'hvar', có liên quan đến từ 'where' trong tiếng German cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một nơi nào đó, và bạn hỏi 'where' (ở đâu) để tìm được địa điểm đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: whereabouts, location

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: here

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • where to (đi đâu)
  • where from (từ đâu)
  • where else (ở đâu khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: I don't know where I left my keys. (Saya tidak tahu di mana saya meninggalkan kunci saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named Whiskers. One day, Whiskers wandered off and got lost. He asked every animal he met, 'Where is my home?' Eventually, he found his way back, remembering the path where he had played before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo hiếu kỳ tên là Whiskers. Một ngày, Whiskers đi lang thang và bị lạc. Nó hỏi mọi động vật nó gặp, 'Nhà tôi ở đâu?' Cuối cùng, nó tìm đường về nhà, nhớ lại con đường nơi nó từng chơi trước đây.