Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whereby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhweərˈbaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌwɛəˈbaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):nhờ đó, theo đó
        Contoh: There is a system whereby new employees are mentored by experienced ones. (Ada sistem dimana pegawai baru didampingi oleh yang berpengalaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'whereby', kết hợp từ 'where' và 'by', dùng để chỉ cách thức hoặc phương tiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn viên nhà máy, 'whereby' có thể được hiểu là quy tắc hoặc cách thức để hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • accordingly, through which, by means of which

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a rule whereby (một quy tắc nhờ đó)
  • a method whereby (một phương pháp theo đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The law whereby all children must attend school. (Hukum dimana semua anak harus bersekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a unique system whereby the elders would teach the young ones traditional crafts. This ensured the preservation of ancient skills and knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một hệ thống độc đáo nhờ đó các người lão luyện sẽ dạy cho người trẻ các nghề thủ công truyền thống. Điều này đảm bảo việc bảo tồn các kỹ năng và kiến thức cổ xưa.