Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wherever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɛr.əˈev.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˌwɛər.əˈev.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở bất cứ nơi nào, dù ở đâu
        Contoh: You can go wherever you like. (Kamu bisa pergi kemana saja yang kamu suka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'where' kết hợp với 'ever', tạo thành từ 'wherever'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi du lịch và có thể đi đến bất cứ nơi nào, điều này làm bạn nhớ đến từ 'wherever'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: anywhere, everywhere

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: nowhere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go wherever (đi đến bất cứ nơi nào)
  • be wherever (ở bất cứ nơi nào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: I will find you wherever you are. (Saya akan menemukan kamu di mana pun kamu berada.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who could go wherever he wanted. He explored many places and saw many wonders. Wherever he went, he made new friends and learned new things.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách có thể đi đến bất cứ nơi nào anh ta muốn. Anh ta khám phá nhiều nơi và thấy nhiều kỳ vĩ. Dù ở đâu anh ta đến, anh ta đều kết bạn mới và học được nhiều điều mới.