Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hwɛt/

🔈Phát âm Anh: /wɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mài, kích thích, làm cho hưng phấn
        Contoh: The smell of food whetted my appetite. (Bau thức ăn làm cho tôi thèm ăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwettan', liên quan đến từ 'wet'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mài dao hoặc kích thích sự hứng thú của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kích thích, làm cho hưng phấn

Từ trái nghĩa:

  • làm cho chán, làm mất hứng thú

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whet the appetite (kích thích sự thèm ăn)
  • whet the mind (kích thích trí óc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: This book will whet your curiosity about space. (Cuốn sách này sẽ kích thích sự tò mò của bạn về không gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who knew the secret to whetting his customers' appetites. He would sharpen his knives with a wet stone, creating a sound that made everyone's mouth water. As they heard the whetting, their appetites grew, and they eagerly awaited the delicious dishes he prepared.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp biết bí quyết kích thích sự thèm ăn của khách hàng. Ông ta mài dao trên một viên đá ướt, tạo ra âm thanh khiến mọi người không khỏi chảy nước bọt. Khi nghe tiếng mài đó, sự thèm ăn của họ tăng lên, và họ mong chờ những món ăn ngon mà ông ta chuẩn bị.