Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whether, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈweð.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈweð.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):dù, cho dù
        Contoh: I don't know whether it will rain or not. (Tôi không biết liệu trời có mưa không.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hwether', có liên quan đến tiếng German 'hweder', có nghĩa là 'dù'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn không chắc chắn về một điều gì đó, như việc không biết trời có mưa hay không.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: if, in case

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: certainly, surely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whether or not (dù có hay không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: She asked me whether I liked the movie. (Cô ấy hỏi tôi có thích bộ phim không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who was unsure whether it would rain the next day. He had to decide whether to plant his crops or wait. In the end, he decided to plant, and it turned out to be a sunny day. (Ngày xưa, có một người nông dân không biết liệu ngày mai có mưa không. Anh ta phải quyết định có trồng cây hay chờ đợi. Cuối cùng, anh ta quyết định trồng, và hóa ra là một ngày nắng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người nông dân không biết liệu ngày mai có mưa không. Anh ta phải quyết định có trồng cây hay chờ đợi. Cuối cùng, anh ta quyết định trồng, và hóa ra là một ngày nắng.