Nghĩa tiếng Việt của từ which, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪtʃ/
🔈Phát âm Anh: /wɪtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):đại từ hỏi, đại từ chỉ định
Contoh: Which book do you want to read? (Buku mana yang ingin kamu baca?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hwilc', tiếp nối từ tiếng Proto-Germanic 'hwikwiz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chọn lựa giữa nhiều lựa chọn, như khi bạn đang hỏi 'Which one?' (Cái nào?).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: what, who
Từ trái nghĩa:
- đại từ: this, that
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- which is which (cái nào là cái nào)
- which one (cái nào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Which way should we go? (Kita harus pergi ke arah mana?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wizard who had to choose which spell to use. He asked himself, 'Which one will be the most effective?' and finally decided on the right spell.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy phải lựa chọn phép thuật nào để sử dụng. Ông tự hỏi, 'Phép thuật nào sẽ hiệu quả nhất?' và cuối cùng quyết định chọn phép thuật đúng.