Nghĩa tiếng Việt của từ whichever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪtʃˈevɚ/
🔈Phát âm Anh: /wɪtʃˈevə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- trạng từ (adv.):bất kỳ, tùy ý
Contoh: You can choose whichever book you like. (Anda bisa memilih buku yang Anda suka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'which' kết hợp với hậu tố '-ever' để tạo ra ý nghĩa 'bất kỳ'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lựa chọn tùy ý trong một danh sách các lựa chọn
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trạng từ: any, either
Từ trái nghĩa:
- trạng từ: specific, particular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whichever way (bất kỳ cách nào)
- whichever choice (lựa chọn tùy ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- trạng từ: Whichever way you go, it will take the same time. (Jalan mana pun yang Anda ambil, akan membutuhkan waktu yang sama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the store, the customer was told, 'You can pick whichever item you like.' So, the customer chose whichever item caught their eye first.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong cửa hàng, khách hàng được bày bán rằng: 'Bạn có thể chọn bất kỳ mặt hàng nào mà bạn thích.' Vì vậy, khách hàng đã chọn mặt hàng nào mà mắt họ thấy đầu tiên.