Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whig, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪɡ/

🔈Phát âm Anh: /wɪɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thành viên của một phe chính trị ở Anh vào thế kỷ 18, đối lập với phe Tory
        Contoh: The Whigs were a significant political force in the 18th century. (Phe Whigs là một lực lượng chính trị đáng kể vào thế kỷ 18.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Scotland 'whiggam', một từ dùng để miêu tả những người đi bán ngựa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử chính trị Anh, nơi phe Whigs đã chống lại phe Tory.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reformer, liberal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tory, conservative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Whig Party (Đảng Whig)
  • Whig history (lịch sử theo quan điểm của phe Whigs)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Whigs supported the American Revolution. (Nhiều phe Whigs ủng hộ Cách mạng Mỹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the 18th century, there was a political party called the Whigs. They believed in progress and reform, often clashing with the Tories. One day, a young Whig named Thomas decided to make a change in his town, advocating for better education and rights for the people. His efforts eventually led to significant improvements, and the Whigs' influence grew stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào thế kỷ 18, có một đảng chính trị gọi là Đảng Whigs. Họ tin tưởng vào sự tiến bộ và cải cách, thường xuyên xung đột với Đảng Tory. Một ngày, một người Whigs trẻ tên là Thomas quyết định thay đổi thị trấn của mình, ủng hộ cho giáo dục tốt hơn và quyền lợi của người dân. Nỗ lực của anh ta cuối cùng dẫn đến những cải tiến đáng kể, và ảnh hưởng của Đảng Whigs ngày càng mạnh mẽ.