Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whilst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /waɪlst/

🔈Phát âm Anh: /waɪlst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):trong khi, khi
        Contoh: Whilst I was cooking, the phone rang. (Sambil aku memasak, telepon berdering.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'whilest', dạng của 'while', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'hwīl', có nghĩa là 'thời gian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian trôi đi trong khi một sự việc khác đang xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: while, as, when

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: until, before

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whilst doing something (trong khi làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: She listened to music whilst doing her homework. (Dia mendengarkan musik sambil mengerjakan PR-nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Whilst the cat was sleeping, the mouse played. The cat woke up and chased the mouse, but the mouse was quick and escaped.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong khi con mèo đang ngủ, con chuột chơi đùa. Con mèo thức dậy và đuổi theo con chuột, nhưng con chuột nhanh nhẹn và trốn thoát được.