Nghĩa tiếng Việt của từ whim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪm/
🔈Phát âm Anh: /wɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý tưởng hay ý định vô căn cứ, táo bạo
Contoh: He bought the car on a whim. (Dia membeli mobil itu karena kebosanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuộc định nghĩa 'sự táo bạo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mua một chiếc xe máy chỉ vì táo bạo, không cần lý do.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: caprice, fancy, notion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plan, intention, deliberation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act on a whim (hành động theo ý định táo bạo)
- whim and fancy (táo bạo và sự lý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She quit her job on a whim. (Dia berhenti dari pekerjaannya karena kebosanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who often acted on a whim. One day, he decided to quit his job and travel the world without any plan. His friends were surprised by his sudden decision, but Jack believed in following his whims. As he traveled, he experienced many adventures and learned to live in the moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack thường hành động theo ý định táo bạo. Một ngày nọ, anh quyết định nghỉ việc và đi khắp thế giới mà không có bất kỳ kế hoạch nào. Bạn bè của anh rất ngạc nhiên với quyết định đột ngột của anh, nhưng Jack tin tưởng vào việc theo đuổi những ý định táo bạo của mình. Khi đi du lịch, anh có nhiều cuộc phiêu lưu và học cách sống trong khoảnh khắc.