Nghĩa tiếng Việt của từ whimsical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪm.zɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪm.zɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):điêu đứng, lảo đảo, lập dị
Contoh: She wore a whimsical hat to the party. (Dia memakai topi yang aneh untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'whim', có nghĩa là ý định tức thời, kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim hoạt hình vui nhộn và lập dị, nơi mọi thứ đều không thường xuyên và đáng yêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fanciful, quirky, eccentric
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, conventional, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whimsical idea (ý tưởng lập dị)
- whimsical style (phong cách lập dị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The whimsical design of the building caught everyone's attention. (Desain yang aneh dari gedung menarik perhatian semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a whimsical town, everything was colorful and unpredictable. The houses were shaped like animals, and the people wore clothes that matched their moods. One day, a whimsical idea led to a parade where everyone dressed as their favorite fantasy character.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng lập dị, mọi thứ đều nhiều màu sắc và không thể đoán trước. Nhà cửa có hình dạng giống các con vật, và mọi người mặc quần áo phù hợp với tâm trạng của họ. Một ngày nọ, một ý tưởng lập dị dẫn đến một cuộc diễu hành nơi mọi người ăn mặc giống những nhân vật huyền thoại yêu thích của họ.