Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /waɪn/

🔈Phát âm Anh: /waɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):than vãn, than phiền
        Contoh: Stop whining and do your homework. (Berhenti merintih dan lakukan pekerjaan rumahmu.)
  • danh từ (n.):tiếng than vãn, tiếng kêu than phiền
        Contoh: The child's whine was annoying. (Merintih anak itu mengganggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'whinen', có liên quan đến tiếng Anh hiện đại 'whine' và 'wail'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang than vãn vì không được ăn kem.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: complain, moan
  • danh từ: complaint, moan

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rejoice, celebrate
  • danh từ: celebration, joy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whine about (than vãn về)
  • stop whining (dừng than vãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He always whines about his job. (Dia selalu merintih tentang pekerjaannya.)
  • danh từ: The whine of the wind kept me awake. (Merintih angin terus membuatku terjaga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little dog who loved to whine whenever he didn't get his way. One day, he whined so much that the neighbors complained. The dog learned that whining wasn't the best way to get attention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó nhỏ thích than vãn bất cứ khi nào không được ý mình. Một ngày nọ, chú than vãn quá nhiều đến nỗi hàng xóm phàn nàn. Chú chó học được rằng than vãn không phải là cách tốt nhất để gây sự chú ý.