Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪp/

🔈Phát âm Anh: /wɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng đòn, roi
        Contoh: The cowboy used a whip to control the horse. (Người cao bồi dùng roi để điều khiển con ngựa.)
  • động từ (v.):đánh, quất
        Contoh: She whipped the cream until it was fluffy. (Cô ấy quất kem cho đến khi nó trở nên mịn màng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wip', có liên quan đến tiếng German 'wippen' nghĩa là 'lắc lư'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người điều khiển ngựa bằng roi trong phim ca múa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lash, scourge
  • động từ: beat, flog

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crack the whip (tác động mạnh mẽ)
  • whip up (tạo ra một cách nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sound of the whip echoed in the arena. (Âm thanh của roi vang lên trong đấu trường.)
  • động từ: He whipped the horse to make it run faster. (Anh ta quất ngựa để nó chạy nhanh hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a western town, a cowboy used his whip to tame a wild horse. The whip's sound was like a command, and the horse soon learned to obey. (Trong một thị trấn miền Tây, một anh cao bồi sử dụng roi của mình để thuần hóa một con ngựa hoang. Âm thanh của roi giống như một lệnh, và ngựa sớm học được phải vâng lời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn miền Tây, một anh cao bồi sử dụng roi của mình để thuần hóa một con ngựa hoang. Âm thanh của roi giống như một lệnh, và ngựa sớm học được phải vâng lời.