Nghĩa tiếng Việt của từ whirl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɜrl/
🔈Phát âm Anh: /wɜːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xoáy, sự quay vòng
Contoh: The leaves were caught in a whirl of wind. (Daun-daun tersebut terkena angin yang berputar.) - động từ (v.):xoay, quay vòng
Contoh: The dancer whirled around gracefully. (Penari itu quay vòng một cách duyên dáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hurler', có nghĩa là 'ném', sau đó được thay đổi thành 'whirl' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc cọc quay trong một cuộc đua xe đạp địa hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spin, swirl
- động từ: rotate, spin
Từ trái nghĩa:
- động từ: stop, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a whirl (trong một cuộc xoáy)
- whirl of activity (cuộc vận động xô bồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The whirl of the washing machine was loud. (Tiếng xoáy của máy giặt rất to.)
- động từ: She whirled around to face him. (Cô ấy quay lại để đối mặt với anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to dance. She would whirl around the room, her laughter echoing with each spin. One day, she entered a dance competition and her performance was a whirl of colors and grace, mesmerizing the audience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích khiêu vũ. Cô ấy quay vòng quanh phòng, tiếng cười của cô ấy vang vọng với mỗi lần xoay. Một ngày, cô ấy tham gia một cuộc thi khiêu vũ và buổi biểu diễn của cô ấy là một xoáy màu sắc và duyên dáng, lôi cuốn khán giả.