Nghĩa tiếng Việt của từ whisker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪs.kər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪs.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):râu, lông móc ở mép mõm của một số loài động vật
Contoh: The cat's whiskers help it navigate in the dark. (Râu của con mèo giúp nó điều khiển trong bóng tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wisker', có thể liên quan đến từ 'whisk' nghĩa là 'quét'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mèo với những chiếc râu dài mỏng, giúp chúng cảm nhận không gian xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mustache, facial hair, vibrissa
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bare skin, smooth face
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twist someone's whiskers (làm cho ai khó chịu)
- within a whisker of (gần đến mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each side of his face had three long whiskers. (Mỗi bên mặt anh ta có ba râu dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious cat named Whiskers used his long facial hairs to explore every nook and cranny of the old house. His whiskers were so sensitive that they could detect even the slightest breeze, helping him avoid obstacles in the dark.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú mèo tò mò tên Whiskers sử dụng những sợi lông mặt dài của mình để khám phá mọi góc khuất và chỗ nhỏ của ngôi nhà cũ. Râu của chú mèo nhạy cảm đến mức có thể cảm nhận được cả luồng gió nhỏ nhất, giúp chú tránh được mọi chướng ngại vật trong bóng tối.