Nghĩa tiếng Việt của từ whisky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪski/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪski/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại rượu được chưng cất từ bã malt, đặc biệt là ở Scotland
Contoh: He ordered a glass of whisky. (Dia memesan segelas whisky.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'whisky' bắt nguồn từ tiếng Gaelic 'uisge beatha' hoặc tiếng Irish 'uisce beatha', có nghĩa là 'nước sống', một thuật ngữ dùng để chỉ rượu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đang uống whisky và cười nụ cười, tạo ra một không gian vui vẻ và thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: whiskey, Scotch, malt liquor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a shot of whisky (một shot whisky)
- whisky on the rocks (whisky với đá)
- whisky sour (món whisky chua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They enjoyed a bottle of fine whisky. (Mereka menikmati sebotol whisky berkualitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Scotland, there was a famous distillery that produced the finest whisky. People from all over the world would come to taste it and enjoy the rich, smoky flavor that only this whisky could offer. The distillery became a symbol of tradition and quality, and the whisky continued to bring joy and warmth to many gatherings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Scotland, có một nhà máy chưng cất nổi tiếng sản xuất whisky chất lượng cao. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nếm thử và thưởng thức hương vị đậm đà, hấp dẫn mà chỉ có whisky này mới có. Nhà máy đã trở thành biểu tượng của truyền thống và chất lượng, và whisky tiếp tục mang đến niềm vui và ấm áp cho nhiều buổi tụ tập.