Nghĩa tiếng Việt của từ whisper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪs.pɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪs.pər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng thì thầm
Contoh: I heard a whisper in the dark. (Saya mendengar bisikan di kegelapan.) - động từ (v.):nói thì thầm
Contoh: She whispered a secret to me. (Dia berbisik rahasia kepada saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wispiren', có liên quan đến hành động thổi nhẹ như 'whistle'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một buổi họp và người ngồi cạnh bạn nói chuyện bằng tiếng thì thầm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: murmur, mutter
- động từ: murmur, mutter
Từ trái nghĩa:
- động từ: shout, yell
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whisper sweet nothings (thì thầm những lời yêu thương)
- in a whisper (bằng tiếng thì thầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The whisper of the wind was soothing. (Bisikan angin itu làm dịu bớt căng thẳng.)
- động từ: He whispered the answer in my ear. (Anh ấy thì thầm câu trả lời vào tai tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet library, a girl named Lily was reading a book. Suddenly, she heard a whisper, 'Psst, Lily, look here.' It was her friend, Tom, trying to show her a secret note. They whispered back and forth, sharing the secret without disturbing others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện yên tĩnh, có một cô gái tên Lily đang đọc sách. Đột nhiên, cô nghe thấy một tiếng thì thầm, 'Ê, Lily, nhìn đây.' Đó là bạn của cô, Tom, cố gắng cho cô xem một tờ giấy nhỏ bí mật. Họ trao đổi bằng tiếng thì thầm, chia sẻ bí mật mà không làm phiền người khác.