Nghĩa tiếng Việt của từ whistle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại kèn khí nhỏ, thường dùng để phát ra âm thanh nhạc hay làm tín hiệu
Contoh: He blew the whistle to start the game. (Dia thổi còi để bắt đầu trận đấu.) - động từ (v.):thổi còi, phát ra âm thanh của còi
Contoh: The referee whistled when the player fouled. (Trọng tài thổi còi khi cầu thủ phạm lỗi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwistle', từ tiếng Old North French 'whistle', có nguồn gốc từ tiếng Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi trọng tài thổi còi để báo hiệu một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flute, pipe
- động từ: blow a whistle, tweet
Từ trái nghĩa:
- động từ: silence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blow the whistle (thổi còi báo động)
- whistle blower (người thổi còi, báo cáo lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The referee's whistle was very loud. (Còi của trọng tài rất to.)
- động từ: She whistled a happy tune. (Cô ấy thổi một giai điệu vui vẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a referee who loved his whistle more than anything. Every time he whistled, the game would change magically. Players would score goals, and the crowd would cheer. The whistle was his magic tool, and he used it wisely to control the game. (Ngày xửa ngày xưa, có một trọng tài yêu còi của mình hơn mọi thứ. Mỗi khi anh ta thổi còi, trận đấu sẽ thay đổi kỳ diệu. Cầu thủ sẽ ghi bàn, và đám đông sẽ cổ vũ. Còi là công cụ ma thuật của anh ta, và anh ta sử dụng nó khôn ngoan để kiểm soát trận đấu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trọng tài yêu còi của mình hơn mọi thứ. Mỗi khi anh ta thổi còi, trận đấu sẽ thay đổi kỳ diệu. Cầu thủ sẽ ghi bàn, và đám đông sẽ cổ vũ. Còi là công cụ ma thuật của anh ta, và anh ta sử dụng nó khôn ngoan để kiểm soát trận đấu.