Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ white, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /waɪt/

🔈Phát âm Anh: /waɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu trắng
        Contoh: She wore a white dress. (Dia memakai gaun putih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn 'vitta', có nghĩa là 'trắng', và được phát âm tương tự trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu trắng như tuyết, áo trắng, hoặc sự trong sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: snowy, pale, ivory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: black, dark

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • white as snow (trắng như tuyết)
  • white lie (lời nói dối vô hại)
  • white-collar (lĩnh vực nhân viên văn phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The walls were painted white. (Tường được sơn màu trắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a white cat who loved to play in the snow. Every morning, it would wake up and run outside to roll in the white, fluffy snow, making its fur even whiter. The villagers loved to watch the cat play, and it became a symbol of purity and innocence in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo trắng rất thích chơi trong tuyết. Hàng buổi sáng, nó thức dậy và chạy ra ngoài để lăn lộn trong tuyết trắng mịn, làm cho lông của nó còn trắng hơn. Những người dân làng thích xem chú mèo chơi, và nó trở thành biểu tượng của sự tinh khôi và trong sáng trong làng.