Nghĩa tiếng Việt của từ who, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hu/
🔈Phát âm Anh: /huː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):ai, người nào
Contoh: Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwā', được sử dụng để hỏi về danh tự hoặc đối tượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một người trong một nhóm và bạn muốn biết 'ai' là người đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: whom, which person
Từ trái nghĩa:
- đại từ: what, which thing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Who knows? (Ai biết được?)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Who told you that? (Ai nói với bạn điều đó?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who wanted to know who lived in the big house. Every day, the cat would ask, 'Who is inside?' until one day, a friendly dog came out and said, 'I am the one who lives here.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò muốn biết ai sống trong ngôi nhà lớn. Hàng ngày, chú mèo lại hỏi, 'Ai ở trong đó?' cho đến một ngày nào đó, một chú chó thân thiện bước ra và nói, 'Tôi là người sống ở đây.'