Nghĩa tiếng Việt của từ whoever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /huːˈɛv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /huːˈɛv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):bất kỳ ai, người nào
Contoh: Whoever arrives first can choose their seat. (Siapa pun yang tiba pertama bisa memilih tempat duduknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'whosoever', kết hợp từ 'who' và 'ever'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi, 'whoever' có thể được dùng để chỉ bất kỳ người tham gia nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: anyone, any person
Từ trái nghĩa:
- đại từ: nobody, none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- whoever said that (ai nói vậy)
- whoever it may be (bất kỳ ai nó có thể là)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Whoever finishes first will get a prize. (Siapa pun yang hoàn thành đầu tiên sẽ nhận được giải thưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a race, whoever crosses the finish line first wins the trophy. Everyone was excited, wondering who that lucky person would be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc đua, bất kỳ ai vượt qua đường kết thúc trước sẽ giành được chiếc cúp. Mọi người đều rất hào hứng, tự hỏi người may mắn đó sẽ là ai.