Nghĩa tiếng Việt của từ whole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hoʊl/
🔈Phát âm Anh: /həʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):toàn bộ, không thiếu thốn
Contoh: She ate the whole cake. (Dia makan semua kue.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hāl', có nghĩa là 'khỏe mạnh, toàn vẹn', từ Proto-Germanic 'hailaz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ăn hết một chiếc bánh kem toàn bộ, không bỏ lại miếng nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: entire, complete, total
Từ trái nghĩa:
- tính từ: partial, incomplete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as a whole (như một toàn thể)
- on the whole (nói chung, nhìn chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The whole city was celebrating. (Cả thành phố đang kỷ niệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a whole cake that was so delicious that everyone wanted a piece. But the baker decided to keep it whole for a special occasion. (Dulu kala, ada kue yang utuh yang sangat enak sehingga semua orang menginginkan sepotong. Tapi pembuat kue memutuskan untuk menyimpannya utuh untuk acara khusus.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh kem toàn bộ rất ngon đến nỗi mọi người đều muốn có một miếng. Nhưng người làm bánh quyết định giữ nguyên nó cho một dịp đặc biệt.