Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wholesale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊl.seɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊl.seɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buôn bán hàng loạt, buôn bán theo lô
        Contoh: They buy goods at wholesale and sell them at retail. (Mereka membeli barang dalam jumlah besar dan menjualnya secara eceran.)
  • động từ (v.):bán hàng loạt, bán theo lô
        Contoh: The company wholesales electronics to retailers. (Công ty này bán điện tử theo lô cho các cửa hàng bán lẻ.)
  • tính từ (adj.):của buôn bán hàng loạt, của buôn bán theo lô
        Contoh: They offer wholesale prices for bulk purchases. (Họ cung cấp giá bán buôn cho việc mua hàng theo lô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'whole' (toàn bộ) và 'sale' (bán hàng), tổ hợp thành 'wholesale' để chỉ hoạt động bán hàng theo lô.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu chợ lớn, nơi các nhà buôn bán hàng theo lô với giá rẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bulk sale, mass distribution
  • động từ: distribute in bulk, sell in bulk
  • tính từ: bulk, wholesale

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: retail, individual sale
  • động từ: retail, sell individually
  • tính từ: retail, individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wholesale price (giá bán buôn)
  • wholesale market (chợ bán buôn)
  • wholesale distributor (nhà phân phối bán buôn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wholesale of these products is very profitable. (Việc buôn bán sản phẩm này rất lợi nhuận.)
  • động từ: They decided to wholesale their products to increase profits. (Họ quyết định bán hàng loạt sản phẩm của mình để tăng lợi nhuận.)
  • tính từ: We offer wholesale discounts for large orders. (Chúng tôi cung cấp giảm giá cho đơn hàng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wholesale market where merchants from all over the country came to buy and sell goods in bulk. They traded everything from clothes to electronics, all at wholesale prices. This market was known for its efficiency and the wide variety of products available.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chợ bán buôn nơi các thương gia từ khắp nơi trong cả nước đến mua bán hàng hóa theo lô. Họ giao dịch mọi thứ từ quần áo đến điện tử, tất cả đều với giá bán buôn. Chợ này được biết đến với hiệu quả và sự đa dạng của các sản phẩm.