Nghĩa tiếng Việt của từ wholesaler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊl.seɪ.lər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊl.seɪ.lə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán buôn, người bán hàng hóa lớn
Contoh: The wholesaler provides goods to retailers at a discounted price. (Người bán buôn cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng bán lẻ với giá giảm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'whole' (toàn bộ) và 'sale' (bán), kết hợp thành 'wholesaler' để chỉ người bán hàng hóa lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu chợ lớn, nơi người bán buôn bán hàng hóa cho nhiều cửa hàng bán lẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distributor, supplier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: retailer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wholesaler discount (giảm giá của người bán buôn)
- wholesaler price (giá của người bán buôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We buy our products from a local wholesaler to get the best price. (Chúng tôi mua sản phẩm từ một người bán buôn địa phương để có được giá tốt nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wholesaler who supplied goods to many retailers. He was known for his great deals and quality products, which helped the retailers thrive. One day, a new retailer came to him, seeking the best prices to start their business. The wholesaler agreed and provided them with a wholesaler discount, helping the new retailer succeed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán buôn cung cấp hàng hóa cho nhiều cửa hàng bán lẻ. Ông ta được biết đến với những thỏa thuận tốt và chất lượng sản phẩm, giúp các cửa hàng bán lẻ phát triển. Một ngày nọ, một cửa hàng bán lẻ mới đến gặp ông ta, tìm kiếm những mức giá tốt nhất để bắt đầu kinh doanh. Người bán buôn đã đồng ý và cung cấp cho họ một mức giảm giá của người bán buôn, giúp cửa hàng bán lẻ mới thành công.