Nghĩa tiếng Việt của từ wholesome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊl.səm/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊl.səm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lành mạnh, tốt cho sức khỏe, đầy đủ ý nghĩa
Contoh: Eating wholesome food is important for your health. (Makan makanan sehat itu penting untuk kesehatanmu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'whole' (toàn bộ) kết hợp với hậu tố '-some' (có tính chất của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: healthy, nutritious, beneficial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unhealthy, harmful, detrimental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wholesome food (thực phẩm lành mạnh)
- wholesome lifestyle (lối sống lành mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The wholesome meal made her feel energetic. (Makan makanan sehat itu membuatnya merasa energik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who believed in eating only wholesome foods. They grew their own vegetables and fruits, and every meal was a celebration of health and vitality. Their wholesome lifestyle inspired many in the community to follow suit, leading to a healthier and happier town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình tin tưởng vào việc ăn uống chỉ bao gồm thực phẩm lành mạnh. Họ trồng rau quả của mình, và mỗi bữa ăn là một lễ hội của sức khỏe và sự sống quyết liệt. Lối sống lành mạnh của họ truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng làm theo, dẫn đến một thị trấn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.