Nghĩa tiếng Việt của từ wholly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊlli/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊlli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):toàn bộ, hoàn toàn
Contoh: The task was wholly completed. (Tugas itu diselesaikan secara keseluruhan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'halig', có nghĩa là 'toàn bộ', 'hoàn toàn', từ 'hal' nghĩa là 'toàn thể', 'khỏe mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ báo đầy đủ, không thiếu một trang nào để nhớ đến ý nghĩa 'toàn bộ' của 'wholly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- completely, entirely, totally
Từ trái nghĩa:
- partially, incompletely, partly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wholly responsible (toàn bộ trách nhiệm)
- wholly owned (sở hữu hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The project was wholly successful. (Proyek itu sukses secara keseluruhan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that was wholly owned by a single individual. This person managed the company entirely and made all the decisions, ensuring that every aspect of the business was handled according to their vision. The company grew and became wholly successful, thanks to the dedication and complete control of its owner.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty mà toàn bộ sở hữu của nó thuộc về một cá nhân duy nhất. Người này quản lý công ty hoàn toàn và đưa ra tất cả các quyết định, đảm bảo mọi khía cạnh của doanh nghiệp được xử lý theo tầm nhìn của họ. Công ty phát triển và trở nên hoàn toàn thành công, nhờ vào sự cam kết và kiểm soát hoàn toàn của chủ sở hữu.