Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ whose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /huːz/

🔈Phát âm Anh: /huːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):của ai, thuộc về ai
        Contoh: Whose book is this? (Sách này là của ai?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwæs', là dạng bội của 'who'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn muốn biết ai là chủ sở hữu của một đồ vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: of whom, of which

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: my, your, his, her, its, our, their

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whose turn (lượt của ai)
  • whose responsibility (trách nhiệm của ai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: I wonder whose idea it was. (Tôi tự hỏi ý kiến đó là của ai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone was curious whose dog was barking all night. The next morning, they found out it was the new neighbor's dog. (Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều tò mò chó của ai đã sủa suốt đêm. Sáng hôm sau, họ phát hiện ra đó là chó của người láng giềng mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều tò mò chó của ai đã sủa suốt đêm. Sáng hôm sau, họ phát hiện ra đó là chó của người láng giềng mới.