Nghĩa tiếng Việt của từ why, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪ/
🔈Phát âm Anh: /waɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tại sao, lý do gì
Contoh: Why did you do that? (Kenapa kamu melakukan itu?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hwī', được phát âm giống như 'why' hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường hỏi 'why' khi bạn muốn biết lý do của một sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: for what reason, wherefore
Từ trái nghĩa:
- phó từ: therefore, hence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the reason why (lý do tại sao)
- no reason why (không có lý do gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Why are you late? (Kenapa kamu terlambat?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious cat named Whiskers always asked 'Why?' about everything. One day, he asked 'Why is the sky blue?' and his owner explained about the scattering of light. Whiskers learned something new every day thanks to his favorite word 'Why'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú mèo tò mò tên Whiskers luôn hỏi 'Tại sao?' về mọi thứ. Một ngày, nó hỏi 'Tại sao bầu trời màu xanh?' và chủ nhân của nó giải thích về sự phân tán ánh sáng. Whiskers học được điều mới mỗi ngày nhờ từ yêu thích của mình 'Tại sao'.