Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪk/

🔈Phát âm Anh: /wɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đầu que diêm, đầu nêm nến
        Contoh: The candle's wick needs to be trimmed. (Đầu nêm nến cần được cắt.)
  • động từ (v.):cháy, thắp sáng
        Contoh: The candles wick slowly. (Nêm nến cháy chậm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wīc', có liên quan đến việc 'định vị' hoặc 'cung cấp nguồn nhiệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tối tăm, bạn thắp một ngọn nến và nhìn thấy đầu nêm nến (wick) cháy sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: candlewick, fuse
  • động từ: burn, ignite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, put out

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trim the wick (cắt đầu nêm nến)
  • wick up (tăng cường độ cháy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wick of the candle should be straight. (Đầu nêm nến của nến nên thẳng.)
  • động từ: The wick caught fire quickly. (Đầu nêm nến nhanh chóng bắt lửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark room, there was a candle with a long wick. As the wick was lit, it slowly started to burn, providing light and warmth to the room. The wick's glow reminded everyone of the importance of small sources of light in the darkness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối tăm, có một ngọn nến với đầu nêm nến dài. Khi đầu nêm nến được thắp sáng, nó từ từ bắt đầu cháy, cung cấp ánh sáng và nóng cho căn phòng. Ánh sáng của đầu nêm nến này nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của nguồn sáng nhỏ trong bóng tối.