Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wicked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪkɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪkɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xấu tính, ác, độc ác
        Contoh: The wicked witch cast a spell on the princess. (Penyihir jahat itu melontarkan mantra kepada putri itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wicca', có nghĩa là 'phù thủy', sau đó phát triển thành 'wicked' để mô tả những người hoặc hành động xấu tính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu chuyện về phù thủy và quái vật độc ác trong truyện cổ tích, nơi từ 'wicked' thường được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: evil, malicious, sinister

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, good, kind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wicked plan (kế hoạch độc ác)
  • wicked smile (nụ cười độc ác)
  • wicked sense of humor (ý thức hài hước độc ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He played the role of a wicked king in the play. (Dia memerankan peran sebagai raja jahat dalam pertunjukan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with magic, there was a wicked sorcerer who cast dark spells. He was known for his wicked deeds and the fear he spread. But one day, a brave knight challenged him, and after a fierce battle, the knight defeated the wicked sorcerer, restoring peace to the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy phép thuật, có một phù thủy độc ác đã thải ra những lời nguyền tăm tối. Ông ta nổi tiếng với những hành vi xấu tính và nỗi sợ hãi mà ông ta lan tỏa. Nhưng một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đã thách thức ông ta, và sau một trận đánh dữ dội, hiệp sĩ đã đánh bại phù thủy độc ác, khôi phục hòa bình cho vùng đất đó.