Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wicker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪk.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪk.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu đan xen từ cỏ, cây liễu hoặc cây cối
        Contoh: They made a basket from wicker. (Mereka membuat keranjang dari wicker.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wice', có liên quan đến tiếng Latin 'vītis' nghĩa là 'cây táo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những vật dụng như giường từ cỏ hoặc ghế đan từ cây liễu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rattan, cane, osier

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wicker basket (giỏ wicker)
  • wicker furniture (đồ nội thất từ wicker)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wicker chair is very popular in the summer. (Ghế wicker rất phổ biến vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by lush greenery, there was a famous artisan who crafted beautiful furniture from wicker. His creations were not only functional but also a testament to the natural beauty of the materials he used. People from far and wide came to admire and purchase his wicker chairs and baskets, which became symbols of rustic elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi rừng xanh tươi, có một nghệ nhân nổi tiếng làm nên những bộ đồ nội thất đẹp từ wicker. Sản phẩm của ông không chỉ có ích mà còn là bằng chứng cho vẻ đẹp tự nhiên của nguyên liệu ông sử dụng. Mọi người từ xa lẫy đến để chiêm ngưỡng và mua những chiếc ghế và giỏ wicker của ông, những thứ đã trở thành biểu tượng của sự thanh lịch mang phong cách nông thôn.