Nghĩa tiếng Việt của từ wide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪd/
🔈Phát âm Anh: /waɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng, mở rộng
Contoh: The river is very wide. (Sungai ini sangat lebar.) - phó từ (adv.):rộng, mở rộng
Contoh: The door opened wide. (Pintu dibuka lebar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wid', tiếp nối từ tiếng Phạn-Ngữ 'vidayati', có nghĩa là 'mở rộng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông rộng hoặc một cánh cửa được mở rộng để nhớ từ 'wide'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: broad, extensive
- phó từ: broadly, extensively
Từ trái nghĩa:
- tính từ: narrow, constricted
- phó từ: narrowly, constrictedly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wide open (mở rộng)
- wide range (dải rộng)
- wide awake (hoàn toàn tỉnh táo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The road is wide enough for three cars. (Con đường rộng đủ cho ba chiếc xe.)
- phó từ: She looked around wide. (Cô ấy nhìn xung quanh rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wide river that separated two villages. The villagers had to build a wide bridge to connect them, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông rộng tách biệt hai làng. Người dân phải xây dựng một cây cầu rộng để kết nối chúng, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.