Nghĩa tiếng Việt của từ widely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪd.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪd.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rộng rãi, mở rộng, phổ biến
Contoh: The news was widely reported. (Berita ini dilaporkan secara luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wide' (rộng) kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực rộng lớn, nơi mà tin tức lan truyền rộng rãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: broadly, extensively, generally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: narrowly, restrictively, specifically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- widely accepted (được chấp nhận rộng rãi)
- widely used (được sử dụng rộng rãi)
- widely recognized (được công nhận rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The book is widely known. (Sách này được biết đến rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a new invention was created that was so innovative and useful that it became widely known and used across the country. People from all over came to see this widely acclaimed invention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một phát minh mới được tạo ra, vô cùng sáng tạo và hữu ích, nên nhanh chóng trở nên nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi khắp cả nước. Mọi người từ khắp nơi đến để xem phát minh nổi tiếng này.