Nghĩa tiếng Việt của từ widen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪ.dən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪ.d(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm rộng hơn, mở rộng
Contoh: They decided to widen the road. (Mereka memutuskan untuk memperlebar jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wide' (rộng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng một con đường hoặc mở rộng tầm nhìn của bạn trong một cuộc hội thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expand, broaden, enlarge
Từ trái nghĩa:
- động từ: narrow, constrict, shrink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- widen the gap (mở rộng khoảng cách)
- widen one's horizons (mở rộng tầm nhìn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company plans to widen its market reach. (Perusahaan berencana untuk memperluas jangkauan pasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a narrow road that led to a beautiful village. The villagers decided to widen the road to make it easier for everyone to travel. As they worked together, the road widened, and so did their friendships.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường hẹp dẫn đến một ngôi làng đẹp. Dân làng quyết định mở rộng con đường để dễ dàng cho mọi người đi lại. Khi họ cùng nhau làm việc, con đường mở rộng, và tình bạn của họ cũng mở rộng theo.