Nghĩa tiếng Việt của từ widespread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪd.spred/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪd.spred/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được lan rộng ra khắp nơi, phổ biến
Contoh: The use of smartphones is widespread among teenagers. (Penggunaan smartphone sangat meluas di kalangan remaja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'wide' (rộng) và 'spread' (lan tỏa), tạo thành từ 'widespread' (lan rộng, phổ biến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một dòng sông rộng lớn, chảy qua nhiều vùng đất, tượng trưng cho sự 'widespread'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: extensive, prevalent, ubiquitous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: limited, restricted, localized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- widespread adoption (sự áp dụng rộng rãi)
- widespread impact (tác động rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The disease is widespread in this region. (Bệnh này rất phổ biến ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a new technology was introduced that quickly became widespread due to its benefits. The villagers saw how it improved their lives and soon, the technology was used everywhere, symbolizing the true meaning of 'widespread'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một công nghệ mới được giới thiệu và nhanh chóng trở nên phổ biến do những lợi ích của nó. Người dân làng thấy cách nó cải thiện cuộc sống của họ và nhanh chóng, công nghệ này được sử dụng ở khắp mọi nơi, tượng trưng cho ý nghĩa thực sự của 'widespread'.