Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ width, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪdθ/

🔈Phát âm Anh: /wɪdθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ rộng, chiều rộng
        Contoh: The width of the room is 5 meters. (Lebar ruangan adalah 5 meter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wide' (rộng) kết hợp với hậu tố '-th' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng rộng, bạn có thể hình dung độ rộng của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: breadth, expanse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: narrowness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • width of the river (độ rộng của con sông)
  • full width (độ rộng toàn bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The width of the fabric is important for the project. (Lebar kain itu penting untuk proyek ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carpenter who needed to measure the width of a table to fit it through a door. He carefully measured the width and found it was just right. (Dulu, ada seorang tukang kayu yang perlu mengukur lebar meja untuk memasukkannya ke dalam pintu. Dia dengan cermat mengukur lebarnya dan menemukan itu tepat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc cần đo độ rộng của một cái bàn để đưa nó qua cửa. Anh ta đo cẩn thận độ rộng và thấy nó vừa khớp.